Thử nghiệm RoHS gồm những chất nào?

RoHS là gì_ Tại sao quan trọng khi xuất khẩu vào EU

Thử nghiệm RoHS gồm những chất nào?

Việc tuân thủ Chỉ thị RoHS (Restriction of Hazardous Substances) là một yêu cầu quan trọng đối với các doanh nghiệp Việt Nam khi xuất khẩu sản phẩm điện, điện tử vào thị trường châu Âu. RoHS giới hạn sự hiện diện của một số chất độc hại trong thiết bị điện và điện tử nhằm bảo vệ môi trường và sức khỏe người tiêu dùng. Điều này đặt ra câu hỏi: “Thử nghiệm RoHS gồm những chất nào?” Hãy cùng tìm hiểu chi tiết về những chất bị hạn chế trong RoHS và yêu cầu kiểm tra để đảm bảo sản phẩm của bạn đáp ứng tiêu chuẩn này.

RoHS là gì? Tại sao quan trọng khi xuất khẩu vào EU?

RoHS là gì_ Tại sao quan trọng khi xuất khẩu vào EU
RoHS là gì_ Tại sao quan trọng khi xuất khẩu vào EU

RoHS là một chỉ thị của Liên minh châu Âu (EU) nhằm hạn chế sự hiện diện của một số chất độc hại trong thiết bị điện và điện tử (EEE – Electrical and Electronic Equipment). Chỉ thị này được ban hành lần đầu vào năm 2002 với ký hiệu 2002/95/EC và sau đó được thay thế bởi RoHS 2 (2011/65/EU) và RoHS 3 (2015/863).

Doanh nghiệp Việt Nam sản xuất hoặc xuất khẩu các thiết bị điện, điện tử phải đảm bảo sản phẩm đáp ứng tiêu chuẩn RoHS để có thể lưu hành hợp pháp trong thị trường EU. Nếu không tuân thủ, sản phẩm có thể bị từ chối nhập khẩu, thu hồi hoặc tiêu hủy, gây thiệt hại lớn về kinh tế và uy tín doanh nghiệp.

Thử nghiệm RoHS gồm những chất nào?

Thử nghiệm RoHS gồm những chất nào
Thử nghiệm RoHS gồm những chất nào

Chỉ thị RoHS quy định danh sách các chất bị hạn chế với hàm lượng tối đa cho phép trong sản phẩm điện và điện tử. Tính đến nay, RoHS hạn chế tổng cộng 10 chất độc hại, bao gồm:

1. Chì (Pb) – Giới hạn: 0.1% (1000 ppm)

Chì là kim loại nặng có mặt trong pin, hàn điện tử, sơn và lớp phủ. Nó có thể gây ngộ độc thần kinh nếu tiếp xúc lâu dài.

2. Thủy ngân (Hg) – Giới hạn: 0.1% (1000 ppm)

Thủy ngân thường được sử dụng trong đèn huỳnh quang, cảm biến và công tắc điện tử. Việc tiếp xúc với thủy ngân có thể dẫn đến tổn thương não và thận.

3. Cadmium (Cd) – Giới hạn: 0.01% (100 ppm)

Cadmium có trong pin sạc, lớp phủ kim loại, nhựa. Đây là một trong những kim loại nguy hiểm nhất do có khả năng gây ung thư.

4. Crom hóa trị sáu (Cr6+) – Giới hạn: 0.1% (1000 ppm)

Cr6+ được sử dụng để chống ăn mòn kim loại. Nó có thể gây dị ứng da và ung thư phổi.

5. Polybrominated biphenyls (PBB) – Giới hạn: 0.1% (1000 ppm)

PBB được dùng làm chất chống cháy trong nhựa và linh kiện điện tử. Chất này có thể ảnh hưởng đến hệ thần kinh và nội tiết.

6. Polybrominated diphenyl ethers (PBDE) – Giới hạn: 0.1% (1000 ppm)

PBDE cũng là chất chống cháy có trong nhựa và vỏ cách điện. Tiếp xúc lâu dài có thể gây rối loạn hormone.

7. Bis(2-ethylhexyl) phthalate (DEHP) – Giới hạn: 0.1% (1000 ppm)

DEHP là một loại plasticizer được dùng trong PVC. Nó có thể gây rối loạn nội tiết và ảnh hưởng đến hệ sinh sản.

8. Butyl benzyl phthalate (BBP) – Giới hạn: 0.1% (1000 ppm)

BBP thường có trong nhựa mềm và keo dán. Chất này có thể gây tổn thương hệ sinh sản.

9. Dibutyl phthalate (DBP) – Giới hạn: 0.1% (1000 ppm)

DBP được dùng làm phụ gia trong sơn và chất kết dính. Tiếp xúc nhiều có thể dẫn đến ảnh hưởng nội tiết.

10. Diisobutyl phthalate (DIBP) – Giới hạn: 0.1% (1000 ppm)

DIBP thường có trong nhựa dẻo và sơn phủ. Nó có khả năng gây ảnh hưởng hệ thống hormone.

Quy trình thử nghiệm RoHS

Quy trình thử nghiệm RoHS
Quy trình thử nghiệm RoHS

Doanh nghiệp muốn tuân thủ RoHS cần thực hiện thử nghiệm các chất này để đảm bảo không vượt quá giới hạn. Các bước chính trong quy trình thử nghiệm RoHS gồm:

  1. Phân tích sản phẩm: Xác định cấu trúc, thành phần nguyên liệu trong sản phẩm.
  2. Lấy mẫu thử: Thu thập mẫu đại diện từ các bộ phận, linh kiện trong sản phẩm.
  3. Kiểm tra bằng công nghệ XRF (X-ray fluorescence): Đây là phương pháp quét nhanh để xác định sơ bộ sự hiện diện của các nguyên tố kim loại nặng như Pb, Hg, Cr6+, Cd.
  4. Phân tích chi tiết tại phòng thí nghiệm:
    • ICP-OES (Inductively Coupled Plasma Optical Emission Spectrometry): Xác định kim loại nặng.
    • GC-MS (Gas Chromatography – Mass Spectrometry): Kiểm tra các hợp chất hữu cơ như PBB, PBDE, DEHP, BBP, DBP, DIBP.
  5. Đánh giá kết quả: So sánh hàm lượng thực tế với giới hạn RoHS.
  6. Cấp chứng nhận RoHS: Nếu sản phẩm đạt yêu cầu, doanh nghiệp sẽ nhận báo cáo thử nghiệm và giấy chứng nhận RoHS.

Doanh nghiệp Việt Nam cần lưu ý gì khi tuân thủ RoHS?

  • Kiểm soát nguyên vật liệu đầu vào: Đảm bảo nhà cung cấp nguyên vật liệu cũng đáp ứng tiêu chuẩn RoHS để tránh rủi ro không đạt yêu cầu khi kiểm tra.
  • Chọn phòng thí nghiệm uy tín: Các tổ chức kiểm định quốc tế hoặc các phòng thí nghiệm được công nhận có thể giúp đảm bảo tính chính xác của thử nghiệm.
  • Cập nhật thường xuyên các thay đổi trong quy định: RoHS có thể mở rộng danh sách chất bị hạn chế, vì vậy doanh nghiệp cần theo dõi để điều chỉnh kịp thời.

Hậu quả khi không tuân thủ RoHS

  • Bị từ chối nhập khẩu vào thị trường EU, làm gián đoạn kinh doanh.
  • Bị thu hồi sản phẩm ngay cả khi đã lưu hành trên thị trường.
  • Tổn thất về tài chính do mất hợp đồng, pháp lý và chi phí tái sản xuất.
  • Ảnh hưởng đến uy tín thương hiệu trên thị trường quốc tế.

Kết luận

Thử nghiệm RoHS đóng vai trò quan trọng trong việc kiểm soát các chất độc hại trong thiết bị điện và điện tử, đảm bảo sản phẩm đáp ứng tiêu chuẩn an toàn môi trường khi xuất khẩu vào EU. Doanh nghiệp Việt Nam cần chủ động tuân thủ để tránh rủi ro và nâng cao lợi thế cạnh tranh.

Nếu bạn cần hỗ trợ trong việc thử nghiệm RoHS hoặc chứng nhận CE Marking, hãy liên hệ ngay với Văn Phòng Chứng Nhận CE Marking Việt Nam để được tư vấn chi tiết:

Văn Phòng Chứng Nhận CE Marking Việt Nam
📍 Địa chỉ: Số 1 Trần Thủ Độ, Quận Hoàng Mai, TP Hà Nội.
🌐 Website: https://cemarking.vn
📞 Hotline/Zalo: 0904.889.859 (Ms. Hoa)

Chúng tôi sẵn sàng đồng hành cùng doanh nghiệp Việt Nam trong việc tiếp cận thị trường EU một cách bền vững và hiệu quả.

Facebook
Twitter
LinkedIn