Mục lục
- 1 Chứng nhận CE vật liệu xây dựng là gì?
- 2 Tại sao vật liệu xây dựng cần chứng nhận CE khi xuất khẩu vào EU?
- 3 Danh sách vật liệu xây dựng bắt buộc có CE Marking
- 4 Quy trình chứng nhận CE vật liệu xây dựng
- 5 Hậu quả khi không có chứng nhận CE
- 6 Lợi ích của doanh nghiệp khi có chứng nhận CE vật liệu xây dựng
- 7 Liên hệ tư vấn chứng nhận CE vật liệu xây dựng
Chứng nhận CE vật liệu xây dựng là gì?

Chứng nhận CE (Conformité Européenne) là dấu chứng nhận của Liên minh Châu Âu (EU) thể hiện rằng sản phẩm đáp ứng các yêu cầu an toàn, sức khỏe và bảo vệ môi trường theo pháp luật của EU. Đối với sản phẩm vật liệu xây dựng, CE Marking là bắt buộc khi doanh nghiệp muốn xuất khẩu vào thị trường EU theo Quy định Sản phẩm Xây dựng (CPR 305/2011).
Chứng nhận CE vật liệu xây dựng nhằm đảm bảo sản phẩm đáp ứng các tiêu chuẩn kỹ thuật và an toàn, giúp doanh nghiệp tiếp cận thị trường châu Âu dễ dàng và tránh rủi ro bị từ chối nhập khẩu.
Tại sao vật liệu xây dựng cần chứng nhận CE khi xuất khẩu vào EU?
Theo Quy định CPR 305/2011, tất cả các vật liệu xây dựng thuộc phạm vi của tiêu chuẩn hài hòa EN phải được gắn CE Marking. Các lý do chính bao gồm:
- Tuân thủ pháp luật EU: Đây là yêu cầu bắt buộc đối với các nhà sản xuất muốn đưa sản phẩm vào thị trường Châu Âu.
- Đảm bảo chất lượng & an toàn: Chứng nhận CE thể hiện khả năng đáp ứng các tiêu chuẩn nghiêm ngặt về chất lượng, an toàn cấu trúc và bảo vệ môi trường.
- Tăng độ tin cậy & khả năng cạnh tranh: CE Marking giúp doanh nghiệp nâng cao uy tín, tạo điều kiện mở rộng thị phần tại Châu Âu và cả các thị trường khác trên thế giới.
- Tránh rủi ro pháp lý: Sản phẩm không có chứng nhận CE có thể bị cấm nhập khẩu, thu hồi, xử phạt, hoặc gặp khó khăn khi tiếp cận đối tác và khách hàng.
Danh sách vật liệu xây dựng bắt buộc có CE Marking
Các sản phẩm vật liệu xây dựng nằm trong phạm vi của CPR 305/2011 phải có chứng nhận CE trước khi lưu hành trên thị trường EU. Một số nhóm sản phẩm chính bao gồm:
- Xi măng & vữa xây dựng: Các sản phẩm như xi măng, vữa trộn sẵn phải tuân theo tiêu chuẩn EN 197-1.
- Sản phẩm bê tông & cốt liệu: Gồm gạch bê tông, đá lát nền, cốt liệu cho bê tông theo tiêu chuẩn EN 1338, EN 12620.
- Thép kết cấu & kim loại xây dựng: Như thép cốt bê tông, cấu kiện kim loại phải đáp ứng EN 1090-1.
- Vật liệu cách nhiệt: Bao gồm bông khoáng, bọt polyurethane theo tiêu chuẩn EN 13162.
- Sản phẩm gốm sứ & kính xây dựng: Bao gồm gạch gốm, thủy tinh xây dựng, kính cách nhiệt theo EN 14411, EN 1279.
- Màng chống thấm & vật liệu lợp mái: Gồm màng chống thấm, ngói theo EN 13859-1.
Nếu doanh nghiệp sản xuất hoặc xuất khẩu các sản phẩm này, CE Marking là điều kiện bắt buộc để tránh rủi ro bị từ chối nhập khẩu.
Quy trình chứng nhận CE vật liệu xây dựng

1. Xác định tiêu chuẩn áp dụng
Doanh nghiệp cần xác định tiêu chuẩn hài hòa (hEN) áp dụng cho sản phẩm vật liệu xây dựng dựa trên CPR 305/2011. Có thể tham khảo danh sách tiêu chuẩn trên website của Ủy ban Châu Âu.
2. Tiến hành thử nghiệm sản phẩm
Sản phẩm cần được thử nghiệm tại phòng thử nghiệm được công nhận theo tiêu chuẩn EN áp dụng. Kết quả thử nghiệm là cơ sở để đánh giá mức độ tuân thủ CE.
3. Chọn mô-đun đánh giá hợp quy
Có 5 hệ thống đánh giá hợp quy theo CPR 305/2011, từ AVCP 1+ (kiểm soát nghiêm ngặt nhất) đến AVCP 4 (tự công bố hợp quy). Doanh nghiệp cần chọn mô-đun phù hợp dựa trên loại sản phẩm.
4. Đánh giá và cấp chứng nhận CE
Nếu sản phẩm thuộc AVCP 1+, AVCP 1 hoặc AVCP 2+ thì cần một Tổ chức chứng nhận CE tại Việt Nam được EU công nhận thực hiện đánh giá. Sau đó, chứng chỉ CE sẽ được cấp nếu sản phẩm đạt yêu cầu.
5. Tạo và công bố hồ sơ kỹ thuật CE
Bao gồm: kết quả thử nghiệm, đánh giá rủi ro, hướng dẫn sử dụng, tuyên bố hiệu suất (DoP) và nhãn CE Marking trên sản phẩm.
6. Đăng ký CE Marking và lưu hành sản phẩm
Sau khi hoàn tất thủ tục, doanh nghiệp có thể gắn dấu CE trên sản phẩm và xuất khẩu vào thị trường EU.
Nếu gặp khó khăn trong quy trình này, doanh nghiệp có thể tìm hiểu thêm về Tư vấn CE trọn gói để được hỗ trợ toàn diện.
Hậu quả khi không có chứng nhận CE
Sản phẩm vật liệu xây dựng không có CE Marking khi nhập khẩu vào EU có thể gặp:
- Bị từ chối nhập khẩu: Hải quan EU sẽ chặn hàng hóa vào thị trường nếu không có nhãn CE hợp lệ.
- Bị phạt hoặc bị thu hồi: Doanh nghiệp có thể bị xử phạt hoặc buộc thu hồi sản phẩm đã lưu hành.
- Mất cơ hội kinh doanh tại Châu Âu: Không có CE Marking đồng nghĩa với việc mất khả năng cạnh tranh và khó tiếp cận khách hàng.
Do đó, để đảm bảo xuất khẩu suôn sẻ, doanh nghiệp cần tuân thủ đầy đủ quy trình chứng nhận CE vật liệu xây dựng.
Lợi ích của doanh nghiệp khi có chứng nhận CE vật liệu xây dựng
- Mở rộng thị trường: CE Marking giúp doanh nghiệp xuất khẩu vào EU và các thị trường yêu cầu CE một cách thuận lợi.
- Nâng cao thương hiệu: Chứng nhận CE thể hiện sự tuân thủ tiêu chuẩn Châu Âu, giúp tăng uy tín với đối tác và khách hàng.
- Giảm rủi ro pháp lý: Tránh các hậu quả pháp lý, bị cấm nhập khẩu hoặc phải tái sản xuất do không đáp ứng yêu cầu CE.
- Tiết kiệm chi phí thử nghiệm lại: Một khi sản phẩm đạt CE, có thể sử dụng kết quả này để mở rộng sang nhiều thị trường khác.
Để đảm bảo quy trình chứng nhận CE diễn ra hiệu quả, doanh nghiệp có thể tham khảo thêm về Thủ tục xin chứng nhận CE, giúp tiết kiệm thời gian và tránh sai sót.
Liên hệ tư vấn chứng nhận CE vật liệu xây dựng

Việc đạt chứng nhận CE có thể khá phức tạp và đòi hỏi sự chuẩn bị kỹ lưỡng. Nếu doanh nghiệp cần hỗ trợ trong quá trình đánh giá tiêu chuẩn, thử nghiệm sản phẩm hoặc xin cấp CE Marking, hãy liên hệ Văn Phòng Chứng Nhận CE Marking Việt Nam để được tư vấn chuyên sâu.
📍 Địa chỉ: Số 1 Trần Thủ Độ, Quận Hoàng Mai, TP Hà Nội
🌍 Website: https://cemarking.vn
📞 Hotline/Zalo: 0904.889.859 (Ms. Hoa)
Chúng tôi cam kết cung cấp dịch vụ chứng nhận CE chuyên nghiệp, giúp doanh nghiệp xuất khẩu vật liệu xây dựng vào EU nhanh chóng và hiệu quả.