Khi doanh nghiệp Việt Nam muốn xuất khẩu sản phẩm sang thị trường châu Âu (EU), một trong những yêu cầu quan trọng nhất là cần phải tuân thủ quy định về CE Marking. Tuy nhiên, nhiều doanh nghiệp vẫn thắc mắc liệu sản phẩm không có CE Marking có thể nhập khẩu vào EU được hay không? Bài viết này sẽ làm rõ yêu cầu pháp lý, những rủi ro liên quan và giải pháp cho doanh nghiệp Việt Nam nhằm đảm bảo hàng hóa tuân thủ các quy định của EU.
Mục lục
CE Marking là gì và tại sao quan trọng?
CE Marking (Dấu CE) là một nhãn hiệu chứng nhận sự phù hợp của sản phẩm với các quy định an toàn, sức khỏe và bảo vệ môi trường của Liên minh châu Âu (EU). Những sản phẩm có dấu CE được phép lưu thông tự do trên thị trường Khu vực kinh tế châu Âu (EEA). Đây là yêu cầu bắt buộc đối với nhiều loại sản phẩm trước khi được nhập khẩu và tiêu thụ tại EU.
Việc gắn dấu CE cho thấy sản phẩm đáp ứng các tiêu chuẩn kỹ thuật của EU dựa theo các Chỉ thị và Quy định liên quan như:
- Chỉ thị Thiết bị Y tế (MDR – Regulation (EU) 2017/745)
- Chỉ thị Thiết bị Điện áp Thấp (LVD – Directive 2014/35/EU)
- Chỉ thị Tương thích Điện từ (EMC – Directive 2014/30/EU)
- Chỉ thị Hạn chế các chất nguy hại trong thiết bị điện và điện tử (RoHS – Directive 2011/65/EU)
- Chỉ thị về Sản phẩm Xây dựng (CPR – Regulation (EU) 305/2011)
- Chỉ thị về Thiết bị Bảo hộ Cá nhân (PPE – Regulation (EU) 2016/425)
Vì vậy, nếu sản phẩm thuộc phạm vi điều chỉnh của các Chỉ thị và Quy định này, việc có chứng nhận CE là điều kiện bắt buộc để sản phẩm có thể nhập khẩu vào EU.
Sản phẩm không có CE Marking có nhập khẩu vào EU được không?

Câu trả lời phụ thuộc vào loại sản phẩm và phạm vi điều chỉnh của các quy định EU. Có hai trường hợp chính:
1. Các sản phẩm bắt buộc phải có CE Marking
Nếu sản phẩm nằm trong danh mục bắt buộc phải có CE Marking theo quy định của EU mà không có dấu CE, sản phẩm sẽ không được nhập khẩu vào thị trường EU. Cụ thể:
- Hải quan EU có thể từ chối tiếp nhận hàng hóa ngay tại biên giới.
- Nhà phân phối, bán lẻ tại EU sẽ không chấp nhận sản phẩm nếu không có CE Marking.
- Doanh nghiệp có thể bị phạt hành chính hoặc buộc phải thu hồi hàng hóa nếu sản phẩm không đáp ứng tiêu chuẩn CE.
Ví dụ thực tế: Một doanh nghiệp tại Việt Nam xuất khẩu thiết bị điện tử sang EU nhưng không có chứng nhận CE theo Chỉ thị EMC và LVD. Khi hàng đến cảng EU, hải quan kiểm tra và từ chối nhập khẩu do không có minh chứng tuân thủ các tiêu chuẩn an toàn. Kết quả, doanh nghiệp phải chịu tổn thất lớn về chi phí vận chuyển và xử lý hàng hóa.
2. Các sản phẩm không bắt buộc có CE Marking
Không phải tất cả sản phẩm đều yêu cầu CE Marking. Những mặt hàng không thuộc phạm vi điều chỉnh của các Chỉ thị và Quy định CE có thể nhập khẩu mà không cần dấu CE. Một số ví dụ điển hình:
- Thực phẩm và đồ uống
- Mỹ phẩm (tuân theo Quy định EC 1223/2009 thay vì CE Marking)
- Sản phẩm hóa chất (tuân theo quy định REACH)
- Hàng thủ công mỹ nghệ
- Sản phẩm dệt may
Tuy nhiên, ngay cả khi không cần CE Marking, doanh nghiệp vẫn cần đảm bảo tuân thủ các quy định khác của EU như tiêu chuẩn vệ sinh an toàn thực phẩm, quy định ghi nhãn, kiểm tra chất lượng sản phẩm.
Rủi ro nếu nhập khẩu sản phẩm vào EU mà không có CE Marking
Nếu doanh nghiệp cố tình nhập khẩu sản phẩm thuộc danh mục bắt buộc CE vào EU mà không có chứng nhận CE, rủi ro có thể bao gồm:
- Bị từ chối nhập khẩu tại hải quan EU, dẫn đến mất hàng hóa hoặc chi phí hoàn trả hàng.
- Bị nhà chức trách EU phạt nặng, bao gồm tiền phạt cao hoặc cấm kinh doanh tại khu vực EU.
- Ảnh hưởng đến uy tín doanh nghiệp, gây mất lòng tin với đối tác và khách hàng tại EU.
- Nguy cơ bị kiện tụng, nếu sản phẩm không đạt tiêu chuẩn an toàn và gây ra thiệt hại cho người tiêu dùng.
Doanh nghiệp Việt Nam cần làm gì để đảm bảo tuân thủ CE Marking?

Nếu sản phẩm của bạn thuộc danh mục bắt buộc phải có CE Marking, doanh nghiệp Việt Nam cần tuân thủ các bước sau để đạt được chứng nhận CE:
1. Xác định chỉ thị và quy định áp dụng
Mỗi loại sản phẩm sẽ cần đáp ứng một hoặc nhiều Chỉ thị của EU. Việc xác định chính xác quy định áp dụng sẽ giúp doanh nghiệp chuẩn bị đầy đủ yêu cầu kỹ thuật.
2. Kiểm tra sự phù hợp với tiêu chuẩn CE
Sản phẩm cần được thử nghiệm và đáp ứng các tiêu chuẩn EN hoặc ISO liên quan để đảm bảo tính an toàn và hiệu quả.
3. Thực hiện đánh giá sự phù hợp
Tùy vào mức độ rủi ro của sản phẩm, doanh nghiệp có thể tự công bố hợp chuẩn (Module A) hoặc phải thông qua tổ chức chứng nhận CE được công nhận tại EU (Module B, C, D, E…).
4. Chuẩn bị hồ sơ kỹ thuật CE
Hồ sơ kỹ thuật bao gồm các tài liệu quan trọng như bản vẽ thiết kế, báo cáo thử nghiệm, đánh giá rủi ro và hướng dẫn sử dụng sản phẩm.
5. Gắn dấu CE trước khi xuất khẩu
Sau khi hoàn tất các bước trên, doanh nghiệp có thể gắn dấu CE lên sản phẩm để sẵn sàng xuất khẩu sang EU.
Kết luận
Việc có CE Marking không chỉ là yêu cầu bắt buộc của EU đối với nhiều loại sản phẩm mà còn giúp doanh nghiệp Việt Nam nâng cao uy tín và sức cạnh tranh trên thị trường quốc tế. Nếu sản phẩm bắt buộc phải có CE Marking nhưng không đáp ứng yêu cầu, việc nhập khẩu vào EU sẽ bị từ chối, gây tổn thất lớn cho doanh nghiệp.
Để tránh rủi ro khi xuất khẩu hàng hóa sang EU, doanh nghiệp Việt Nam nên tìm hiểu kỹ các quy định CE áp dụng cho sản phẩm của mình và liên hệ với đơn vị tư vấn uy tín để được hỗ trợ chứng nhận CE Marking.
Liên hệ tư vấn chứng nhận CE Marking
Nếu bạn cần hỗ trợ về chứng nhận CE Marking, hãy liên hệ ngay với chúng tôi để được tư vấn chi tiết:
Văn Phòng Chứng Nhận CE Marking Việt Nam
- Địa chỉ: Số 1 Trần Thủ Độ, Quận Hoàng Mai, TP Hà Nội.
- Website: https://cemarking.vn
- Hotline/Zalo: 0904.889.859 (Ms. Hoa)
Chúng tôi sẽ giúp bạn giải quyết mọi vấn đề liên quan đến CE Marking để sản phẩm của bạn dễ dàng thâm nhập thị trường EU!